-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
MZ3200
Hãng: KyoceraMáy Photo - In - Quét Đen trắng Kyocera Taskalfa MZ3200i
|
Chức năng |
Sao chụp, In, Quét, Fax (chọn thêm) |
|
Phương thức tạo ảnh |
Laser bán dẫn |
|
Bộ vi sử lý CPU |
ARM A53 1.6Gb |
|
Tốc độ in (A4)/Đơn sắc |
32 trang/phút |
|
Tốc độ quét (A4) 300dpi |
DP-7150 (Đơn sắc/Màu): một mặt: 80/80 trang/phút, hai mặt: 48/48 trang/phút |
|
Bộ nhớ |
4GB RAM + 32GB SSD (tiêu chuẩn) |
|
Thời gian khởi động |
Khoảng 18 giây |
|
Dung lượng giấy |
Tiêu chuẩn: 2 x 500 tờ (khay gầm) + 100 tờ (khay tay) Tối đa: 4.100 tờ (khay chính + PF-810 + khay tay) |
|
Khổ giấy |
Khay gầm: A5R - A3 Khay tay: A6R - A3 |
|
Định lượng giấy |
Khay gầm: 60 - 163 g/m2 Khay tay: 45 - 256 g/m2 |
|
In 2 mặt |
Kích thước giấy: A5R - A3; Định lượng giấy: 60 - 160 g/m2 |
|
Định lượng khay giấy ra |
250 tờ+ 50 tờ úp mặt |
|
Màn hình |
Màn hình cảm ứng LCD màu 10.1 inch (Hiển thị tiếng Việt) xoay 15 - 90 độ |
|
Tốc độ sao chụp |
32 trang A4 ngang/phút |
|
Kích thước |
594 x 696 x mm |
|
Khối lượng |
Khoảng 58 Kg |
|
Nguồn điện |
240V - 50Hz |
|
Điện năng tiêu thụ |
cao nhất 510W Chế độ chờ: Cao nhất 100W Chế độ tiết kiệm điện: cao nhất 0.5 W |
|
Độ ồn (ISO7779/ISO9296) |
Chế độ sao chụp/in: 66 dB(A) Chế độ chờ: 43 dB(A) |
|
Tiêu chuẩn an toàn: GS/TUV/CE |
Căn cứ vào tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và tiêu chuẩn về môi trường ISO 14001. Sử dụng vật liệu RoHs |
|
Kích thước bản chụp |
Tối đa A3 (Ledger) - Tối thiểu A6R |
| Độ phân giải | 600 x 600dpi |
| Nhân bản | 1- 9999 |
|
Thời gian bản chụp đầu tiên |
Khoảng 4,3 giây |
|
Phóng to/Thu nhỏ |
25%-400% ( 1% mỗi bước) |
| Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi; 9600 x 600 dpi level |
| Ngôn ngữ in | PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print, PPML |
| Thời gian bản in đầu tiên | 4.9 giây |
|
Giao thức hỗ trợ |
Ipsec, HTTPS, LDAP over SSL, SMTP over SSL, POP over SSL, FTP over SSL, SNMPv3 |
|
Giao diện |
USB3.0 Super-Speed USB x1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T x1; USB Host interface (USB Host) x4;NFC TAG x1, eKUIO x2 |
|
In từ thẻ nhớ USB |
Có sẵn |
|
In di động |
AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print |
|
Tốc độ quét với DP 7150 |
Tự động (Màu/Xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng |
|
Độ phân giải |
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi |
|
Định dạng file |
TIFF, JPEG, XPS, Open XPS, PDF, (MMR/JPG/High Compression PDF), PDF/A, Searchable PDF (Chọn thêm) |
|
Chế độ hình ảnh |
Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh |
|
Kiểu truyền |
Quét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FPT hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD |
|
Địa chỉ lưu trữ |
2.000 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 500 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm) |
| Tuổi thọ vật tư ( trống sấy, từ..) | 600.000 bản |