-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TA 7004i
Hãng: KyoceraMáy Photo - in - Quét đen trắng Kyocera Taskalfa 7004i
| CÔNG NGHỆ IN | Laser đen trắng |
|---|---|
| THỜI GIAN KHỞI ĐỘNG | Không quá 17 giây |
| BỘ NHỚ | 4 GB (Tiêu chuẩn) |
| Ổ CỨNG | SSD 64GB (Tiêu chuẩn) |
| CỔNG KẾT NỐI | Ethernet (1000Base-T/100Base-TX/10Base-T)x1, USB 3.0x1, USB Host Interface (USB Host)x4, NFC TAGx1 |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | LCD màu cảm ứng điện dung hỗ trợ tiếng Việt 10,1 inchs cho phép điều khiển copy, in, scan từ điện thoại thông minh |
| DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO | Tiêu chuẩn: 2 x 500 tờ (Khay gầm) + 150 tờ (Khay tay) (A4 / 80 g/m2) ; tương đương 2 x 600 tờ (Khay gầm) + 165 tờ (Khay tay) (A4 / 64 g/m2) . Tối đa: 7.150 tờ |
| ĐỊNH LƯỢNG GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP | Khay gầm : 52~300g/m2; Khay tay :52~300g/m2, giấy khổ dài 136~163g/m2 |
| KHỔ GIẤY ĐẦU VÀO CHO PHÉP | Khay gầm : Min. A6R - Max. SRA3(320mm x 450mm), Khay 1: Max. A4R (Legal); Khay tay :Min. A6R - Max. SRA3(320mm x 450mm) & khổ dài (1,220mm x 304.8mm) |
| BỘ NẠP BẢN GỐC | DP-7150: Sức chứa 140 tờ; DP-7160: Sức chứa 320 tờ quét 2 mặt cùng lúc ; DP-7170: Sức chứa 320 tờ quét 2 mặt cùng lúc với mắt dò giấy kép |
| BỘ ĐẢO MẶT BẢN SAO/ BẢN IN | Cấu hình chuẩn: Có sẵn |
| DUNG LƯỢNG GIẤY ĐẦU RA | Tối đa 500 tờ + 100 tờ úp mặt (Cùng bộ tác vụ bên trong) |
| CÔNG SUẤT SAO CHỤP BÌNH QUÂN | 30.000 trang/ tháng |
| TUỔI THỌ VẬT TƯ TIÊU HAO | Cụm trống, cụm từ, cụm sấy : 600.000 trang |
| TRỌNG LƯỢNG | Khoảng 83 kg (Máy chính) |
| KÍCH THƯỚC (W × D × H) | 602mm x 665mm x 790mm |
| NGUỒN ĐIỆN | Chế độ hoạt động: 805W; Chế độ nghỉ: 40W; Chế độ tiết kiệm: 0.4W |
| TỐC ĐỘ SAO CHỤP (A4) | 70 trang A4/phút |
| THỜI GIAN CHỤP BẢN ĐẦU TIÊN | 3,4 giây |
| TỈ LỆ PHÓNG THU SAO CHỤP | 25-400 % (1% mỗi bước) |
| ĐỘ PHÂN GIẢI SAO CHỤP | Scanning: 600 x 600 dpi ; Writing: 1200 x 1200 dpi |
| SAO CHỤP NHÂN BẢN | 1-9.999 |
| TỐC ĐỘ IN (A4) | 70 trang A4/phút |
| NGÔN NGỮ IN | PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 2.0 |
| CHỨC NĂNG IN KHÁC | in từ thiết bị cầm tay, thẻ nhớ USB |
| ĐỘ PHÂN GIẢI IN | 1,200 x 1,200 dpi ; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level |
| TỐC ĐỘ QUÉT | DP-7150 : 80/48 ipm (1 mặt/ 2 mặt); DP-7160: 137/274 ipm (1 mặt/ 2 mặt) - Quét 2 mặt cùng lúc; DP-7170: 137/274 ipm (1 mặt/ 2 mặt) - Quét 2 mặt cùng lúc với mắt dò giấy kép |
| ĐỘ PHÂN GIẢI QUÉT | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi |
| ĐỊNH DẠNG FILE QUÉT | TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF), PDF/A-2, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional), MS Office file(Optional) |
| KIỂU QUÉT TÀI LIỆU | SMB (Version 3.0), SMTP, FTP, FTPoverSSL, USB, TWAIN Source (Network), WIA Driver (Network), DFS, DSM |